STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giáp ruộng ( từ thửa số 184, tờ bản đồ số 04) - Trục đường giáp ruộng ( đến thửa số 01, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 04; 512, tờ bản đồ số 04) - Trục đương giữa ( đến thửa số 185, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường trong ( từ thửa 97, tờ bản đồ số 01) - Cuối trục đường trong ( đến thửa số 365, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa 386, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba trục đương giữa ( đến thửa số 40, tờ bản đồ số 04) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | ngã ba Trục đường ngoài( từ thửa 510, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 381, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường ngoài (từ thửa số 201, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 246, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường ngoài (từ thửa số 195, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 200, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường giữa (từ thửa số 819, tờ bản đồ số 01) - Cuối xóm 1 (đến thửa số 379, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |