STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 417, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 149, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 901 tờ bản đồ số 08 - Đến thửa đất số 483, tờ bản đồ số 08 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1886 , tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 231, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 660, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 871, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 624, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 1905, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1883, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 82, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |