STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 120, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 35, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 123, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 2454, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 451, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 682, tờ bản đồ số 05) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa 138, tờ bản đồ số 05) - Ngã ba trục giữa ( đến thửa số 441, tờ bản đồ số 05) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường từ trường Mầm Non ( từ thửa 175, tờ bản đồ số 05) - Ngã tư trục đường ( đến thửa số 63, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường phia ngoài ( từ thửa số 836, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường phía ngoài ( đến số thửa 2302; 2303, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 687, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 738, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 363, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 670, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 2355 tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 377, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 85, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 1745, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 50 tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 2568, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |