STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 921, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 1039, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1535, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 1031, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1537, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 954, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 989, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 632, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 747, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 804, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 433, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 786, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 272, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 186, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |