STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Cây Trai ( từ thửa 01; 02; 09; 10; 11; 12; 13;14, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng Diệc ( đến thửa số 01; 02; 09; 10; 11; 12; 13; 14, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Thiện ( từ thửa 03; 04; 07, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng thiện ( đến thửa số 03; 04; 07, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Diệc ( từ thửa 01, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng Diệc ( đến thửa số 11, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài dọc bệnh viện ( từ thửa số 227, tờ bản đồ số 03) - Cuối trục đường ngoài ( đến số thửa 994, tờ bản đồ số 03) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài dọc bệnh viện ( từ thửa số 27; 246, tờ bản đồ số 03) - Giữa trục đương ngoài ( đến thửa số 1042; 1043, tờ bản đồ số 03) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 1020; 2737, tờ bản đồ số 03) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 03; 106, tờ bản đồ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 923, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 2004, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 962, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 928, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 942, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 283, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 787, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 761, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 2042, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 2047, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 770, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 777, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 2170, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 750, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 931, tờ bản đồ số 02) - Trục đường giửa ( đến thửa số 921, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 835, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 793, tờ bản dồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 2291, tờ bản đồ số 02) - Trục đường giữa ( đến thửa số 833, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 970; 907, tờ bản đồ số 02) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 995; 2171, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |