STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Giữa từ nhà ông Thế (từ thửa số 223;05 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Cao (đến thửa số 2178;2194 tờ bản đồ số 10 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Gầm cầu từ nhà ông Thế (từ thửa số 223;05 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Triết (đến thửa số 26;37 tờ bản đồ số 10 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Giữa từ nhà ông Thành (từ thửa số 224;822 tờ bản đồ số 10) - đến nhà anh Đông (đến thửa số 01 tờ bản đồ số 11 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường 7 cũ từ nhà ông Cường (từ thửa số 218;82 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Nhung 32;55 (đến thửa số22;28 tờ bản đồ số 10 ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đê từ nhà ông Hiến (từ thửa số 03 tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Tú (đến thửa số22;28 tờ bản đồ số 10 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến bãi dâu từ nhà ông Vân (từ thửa số 61 tờ bản đồ số 11) - đến nhà ông Lý (đến thửa số22797 tờ bản đồ số 6 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |