STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Việt Hồng (từ thửa số: 3638, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Minh Xuân (đến thửa số: 3634, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Ngọc Hoàn (từ thửa số: 3654, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Hòa Thanh (đến thửa số: 3643, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Tú Tuyến (từ thửa số: 3647, tờ bản đồ số 11) - đến nhà Chị Mượi (đến thửa số: 2469, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà ông Cường Thu (từ thửa số: 1343, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Lý Dũng (đến thửa số: 1350, tờ bản đồ số 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà ông Đường (từ thửa số: 260, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Lý Dũng (đến thửa số: 2570, tờ bản đồ số 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Đông Cường xóm 3 (từ thửa số: 1621, tờ bản đồ số 11) - đến nhà ông Cẩm Yến xóm 4 (đến thửa số: 2023, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hùng Lới xóm 3 (từ thửa số: 1534, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Đồng Long xóm 4 (đến thửa số: 1805, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trung Ngân (từ thửa số: 1495, tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Phán (đến thửa số: 1535, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà VH xóm 6 cũ (từ thửa số: 1249, tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Hà Thư xóm 4 (đến thửa số: 1747, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ Cổng chào (từ thửa số: 287, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Giao Bỉnh (đến thửa số: 443, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Văn hóa xóm 3 (từ thửa số: 1367, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Hòa Huấn (đến thửa số: 193, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Hồng Lan (từ thửa số: 2807, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Thắm Yến (đến thửa số: 1306, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hùng (từ thửa số: 877, tờ bản đồ số 09) - đến nhà anh Thành Nhụy (đến thửa số: 868, tờ bản đồ số 09) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Luyện (từ thửa số: 354, tờ bản đồ số 09) - đến nhà anh Hồng Lan (đến thửa số: 865, tờ bản đồ số 09) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Lực Mai (từ thửa số: 24, tờ bản đồ số 09) - đến nhà ông Thịnh Đa (đến thửa số: 312, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |