STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 157 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 1542 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 105 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 165 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 223 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 152 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 367 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 381 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 193 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 359 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 233 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 363 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 269 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 346 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |