STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 260; 261, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa ( đến thửa số 170; 171, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 1364; 1365, tờ bản đồ số 06) - Trục đường ngoài ( đến thửa số 275, tờ bản đồ số 06) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 223; 224, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa (đến thửa số 176; 192, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường phía ngoài ( từ thửa số 113; 131, tờ bản đồ số 06) - Trục đường phía ngoài ( đén thửa số 1379; 1380, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 257; 258, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa ( đến thửa số 1320; 1321, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 1357; 1368, tờ bản đồ số 05) - Cuối tục đường giữa ( đến thửa số 1054; 2242, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 2263, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 2259, tờ bản đồ số 05) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1671, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1677, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 2461, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1694, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1265, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1885, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1213; 2536, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1246; 2263, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 1274, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 2203, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 468; 2211, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 627, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |