STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giáp cây Lốc (từ thửa số1117 tờ bản đồ số 4) - đến nhà ông Thược (đến thửa số 485;608 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ ông Hiển (từ thửa số 509;604 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 381;380 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ Sân Vận động (từ thửa số 08;1953 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 1955;43;500 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ Sân Vận động (từ thửa số 162;1953 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 595;502 tờ bản đồ số 4 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ nhà bà Xuân (từ thửa số 158;159 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 44;53 tờ bản đồ số 4 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ nhà ông Nam (từ thửa số 265 tờ bản đồ số 4) - đến nhà ông Châu (đến thửa số 261 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường Cây Da từ nhà ông Hạnh (từ thửa số 1295;2426 tờ bản đồ số 5) - đến nhà bà An (đến thửa số 1967;1978 tờ bản đồ số 5 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |