STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 3629, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 287, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 248, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1998, tờ bản đồ số 08, thửa 3628, tờ bản đồ số 11 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 404, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 3489, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |