STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Ngôn (từ thửa số: 1804, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Sơn Thủy (đến thửa số: 1866, tờ bản đồ số 11) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hà Hoan (từ thửa số: 855, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Hà Hương (đến thửa số: 918, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ Đội Thuế (từ thửa số: 340, tờ bản đồ số 12) - Đình Long Thái (đến thửa số: 1212, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Từ Chợ cũ (từ thửa số: 342, tờ bản đồ số 12) - Đình Long Thái (đến thửa số: 1209, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |