STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường Vom Cóc (từ thửa số 890 ;898 tờ bản đồ số 4) - (đến thửa số 909 tờ bản đồ số 4) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường tuyến giữa từ nhà ông Vinh (từ thửa số 61;62 tờ bản đồ số 4) - Đến vùng hồ nhà ông Hồng (đến thửa số 149;136 tờ bản đồ số 4) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường giáp Nam Sơn từ nhà ông Vị (từ thửa số 138;103tờ bản đồ số 4) - Đến nhà bà Thành (đến thửa số 28;58 tờ bản đồ số 4) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Đường Bàu Cựa Từ nhà ông Tường (từ thửa số 1252 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Tuệ (đến thửa số 1232 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Mạo (từ thửa số 355;337 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Phước (đến thửa số 227;224 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Bình (từ thửa số 332;327 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Cường (đến thửa số 250 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hòa (từ thửa số 304;305 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Minh (đến thửa số 245;222 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hòa (từ thửa số 413 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Tuấn (đến thửa số 251 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |