STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1408 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1242, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1407 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1285, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 2508, 2509 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 2520, 2521, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1240,1080 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1195, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 782, 752, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 667, tờ bản đồ số 10, thửa 1079, tờ bản đồ số 11 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1348, 2825, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 2613, tờ bản đồ số 10 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |