STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 739 tờ bản đồ số 17 - Đến thửa 674, 699, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 190 tờ bản đồ số 17 - Đến thửa 687, tờ bản đồ số 17 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 552, 470 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 273, 244, tờ bản đồ số 17 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 850 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 1584, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 197, 141 tờ 13 - Đến thửa 173, 1590 tờ số 16 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 723, 736 tờ 13 - Đến thửa 33, 2736 tờ số 16 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 219, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 734, 750, tờ bản đồ số 13 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |