STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân khu Sau đồng từ nhà ông Giáp (từ thửa số: 3026, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Thanh Duyên (đến thửa số: 3040, tờ bản đồ số 14) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân khu Sau đồng từ nhà ông Tuấn Nga (từ thửa số: 3028, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Thùy (đến thửa số: 3022, tờ bản đồ số 14) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Nam Thân (từ thửa số: 801, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Bình Triển (đến thửa số: 456, tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thọ (từ thửa số: 2627, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Pháp Liên (đến thửa số: 2147, tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |