STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Mận xóm Đào Mỹ (từ thửa số 1122, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Võ Hữu Bốn xóm Văn Mỹ (đến thửa số 2939, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Chới (từ thửa số 2375, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Đinh Văn Thiêm (đến thửa số 1341, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Nguyên (từ thửa số 428, tờ bản đồ số 10) - Nhà ông Lê Văn Thắng (đến thửa số 535, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Năm (từ thửa số 511, tờ bản đồ số 10) - Nhà bà Đinh Thị Bốn (đến thửa số 3137, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Võ Hữu Năm (từ thửa số 3158, tờ bản đồ số 10) - Nhà ông Lê Văn Nhuệ (đến thửa số 1244, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà bà Võ Thị Bốn (từ thửa số 725, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Duy Chín (đến thửa số 412, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Dình Lượng (từ thửa số 339, tờ bản đồ số 10) - Nhà bà Võ Thị Bốn (đến thửa số 725, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Tình (từ thửa số 3406, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Dình Lượng (đến thửa số 339, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Tư (từ thửa số 306, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Doãn Dượm (đến thửa số 2388, tờ bản đồ số 9) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Hà Văn Mao (từ thửa số 1519, tờ bản đồ số 05) - Nhà ông Nguyễn Phùng Lơng (đến thửa số 2450, tờ bản đồ số 9) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Đinh Văn Lịch (từ thửa số 1087, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Nguyễn Doãn Ngọc (đến thửa số 532, tờ bản đồ số 4) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |