STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Thăng (từ thửa số 87, tờ bản đồ số 12) - Cuối Bùi Thị Tư (đến thửa số 45, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Cảnh Trình (từ thửa số 304, tờ bản đồ số 11) - Cuối Nguyễn Đức Tý (đến thửa số 99, tờ bản đồ số 12) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đình Quế (từ thửa số 13, tờ bản đồ số 12) - Cuối Lê Văn Hiệp (đến thửa số 22, tờ bản đồ số 12) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Thế (từ thửa số 144, tờ bản đồ số 11) - Cuối Phan Thị Xuân (đến thửa số 493, tờ bản đồ số 12) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Hồ Thị Nghệ (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Đình Lương (đến thửa số 948, tờ bản đồ số 10) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hiệp Hòa - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Văn Thành (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 10) - Cuối Hoàng Thị Trúc (đến thửa số 321, tờ bản đồ số 11) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |