STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Phượng (từ thửa số 2078, tờ bản đồ số 16) - Cuối Phạm Xuân Toàn (đến thửa số 1090, tờ bản đồ số 16) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Hà (từ thửa số 1410, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Đình Hán (đến thửa số 76, tờ bản đồ số 21) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Bảo (từ thửa số 536, tờ bản đồ số 19) - Cuối Thái Doãn Ngọc (đến thửa số 2096, tờ bản đồ số 20) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Bốn (từ thửa số 1362, tờ bản đồ số 16) - Cuối Nguyễn Văn Quang (đến thửa số 30, tờ bản đồ số 20) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Bắc (từ thửa số 359, tờ bản đồ số 20) - Cuối Hoàng Thị Ngọc (đến thửa số 59, tờ bản đồ số 20) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Đức (từ thửa số 943, tờ bản đồ số 19) - Cuối Phan Văn Lai (đến thửa số 268, tờ bản đồ số 20) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tứ (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 19) - Cuối Thái Đình Đường (đến thửa số 1224, tờ bản đồ số 20) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |