STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Cổng chào Hòa Bình (từ thửa số 2070, tờ bản đồ số 12) - Ông Trần Văn Hậu (đến thửa số 1943, tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Cầu Khe Hai (từ thửa số 2292, tờ bản đồ số 12) - Vùng Cầu Khe Hai (đến thửa số 2289, tờ bản đồ số 12) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Mỹ Hòa - Xã Giang Sơn Đông | Ông Nguyễn Trọng Mùi (từ thửa số 251, tờ bản đồ số 12) - Cuối xóm Mỹ Hòa, giáp Yên Tân (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |