STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Trổ Đá (từ thửa số 529, tờ bản đồ số 21) - Vùng Trổ Đá (đến thửa số 531, tờ bản đồ số 21) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Vùng Trổ Đá (từ thửa số 530, tờ bản đồ số 21) - Vùng Trổ Đá (đến thửa số 534, tờ bản đồ số 21) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Nguyễn Tạo - Xã Giang Sơn Đông | Bưu Điện (từ thửa số 1845, tờ bản đồ số 18) - Ông Nguyễn Đình Cảnh (đến thửa số 417, tờ bản đồ số 21) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |