STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Tất Sơn (từ thửa số 136, tờ bản đồ số 13) - Cuối Dương Văn Chương (đến thửa số 71, tờ bản đồ số 12) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Dũng (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 17) - Cuối Phạm Thị Thơm (đến thửa số 43, tờ bản đồ số 17) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tám (từ thửa số 435, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Thị Cầu (đến thửa số 513, tờ bản đồ số 16) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Cường (từ thửa số 319, tờ bản đồ số 16) - Cuối Hoàng Đắc Ngũ (đến thửa số 566, tờ bản đồ số 16) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tuyền (từ thửa số 242, tờ bản đồ số 16) - Cuối Thái Đình Đường (đến thửa số 204, tờ bản đồ số 12) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Vạn Yên - Xã Hòa Sơn | Đầu Hoàng Hũu Dần (từ thửa số 121, tờ bản đồ số 16) - Cuối Nguyễn Hữu Thành (đến thửa số 250, tờ bản đồ số 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |