STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Võ (từ thửa số 391, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Tám (đến thửa số 964, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Thị Trúc (từ thửa số 279, tờ bản đồ số 10) - Cuối Thái Thị Vân (đến thửa số 150, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Lê Văn Trường (từ thửa số 684, tờ bản đồ số 10) - Cuối Võ Văn Việt (đến thửa số 1859, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Thuận (từ thửa số 247, tờ bản đồ số 10) - Cuối Nguyễn Văn Phong (đến thửa số 1765, tờ bản đồ số 10) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Đào Văn Tiến (từ thửa số 183, tờ bản đồ số 09) - Cuối Trần Văn Nhật (đến thửa số 177, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Thị Xuân (từ thửa số 193, tờ bản đồ số 09) - Cuối Hoàng Như Dung (đến thửa số 46, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Doãn Hồng (từ thửa số 188, tờ bản đồ số 09) - Cuối Lê Thị Hoa (đến thửa số 17, tờ bản đồ số 09) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Thắng (từ thửa số 177, tờ bản đồ số 04) - Cuối Mai Thị Thiết (đến thửa số 179, tờ bản đồ số 04) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Văn Thìn (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 05) - Cuối Võ Thị Tâm (đến thửa số 292, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Văn Trí (từ thửa số 475, tờ bản đồ số 05) - Cuối Phan Văn Duệ (đến thửa số 318, tờ bản đồ số 05) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đăng Ba (từ thửa số 609, tờ bản đồ số 05) - Cuối Phan Văn Lâm (đến thửa số 443, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |