STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Hậu (từ thửa số 3418, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Duy Danh (đến thửa số 342, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Hiền (từ thửa số 728, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Hà Văn Quyết (đến thửa số 829, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Trần Văn Minh (từ thửa số 672, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Nguyễn Duy Thụ (đến thửa số 815, tờ bản đồ số 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Hà Văn Hạnh xóm Đào Mỹ (từ thửa số 758, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Hà Văn Khoa (đến thửa số 1066, tờ bản đồ số 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Ba (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Nguyễn Đình Khôi (đến thửa số 67, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Lý xóm Đào Mỹ (từ thửa số 38, tờ bản đồ số 09) - Nhà bà Nguyễn Thị Hường (đến thửa số 39, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Phương xóm Đào Mỹ (từ thửa số 12, tờ bản đồ số 09) - Nhà bà Lê Thị Thanh Huyền (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà Hà Văn Đức xóm Đào Mỹ (từ thửa số 722, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Đinh Văn Trưng (đến thửa số 998, tờ bản đồ số 10) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |