STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hà Hùng (từ thửa số: 86, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà ông Chất (đến thửa số: 902, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Đồng Lâm (từ thửa số: 86, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà bà Chuyên (đến thửa số: 902, tờ bản đồ số: 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hệ Vinh (từ thửa số: 85, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà bà Văn, ông Liện (đến thửa số: 22, tờ bản đồ số: 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Dung Lý (từ thửa số: 57, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà bà Lai (đến thửa số: 03, tờ bản đồ số: 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Huấn (từ thửa số: 1496, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà anh Tình Ngân, ông Bính (đến thửa số: 05, tờ bản đồ số: 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Lương (từ thửa số: 69, tờ bản đồ số: 07) - đến nhà bà Lý, ông Cờng (đến thửa số: 777, tờ bản đồ số: 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Quý Thương (từ thửa số: 220, tờ bản đồ số: 01) - đến giáp xã Hòa Sơn (đến thửa số: 07, tờ bản đồ số: 01) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trung Sáu (từ thửa số: 06, tờ bản đồ số: 08) - đến Cầu tràn (đến thửa số: 291, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Toan (từ thửa số: 78, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà ông Hiền (đến thửa số: 102, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Long Thái (từ thửa số: 07, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà anh Kiện (đến thửa số: 10, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Long Thái (từ thửa số: 50, tờ bản đồ số: 04) - đến nhà anh Kiện (đến thửa số: 63, tờ bản đồ số: 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Ngọc Thủy (từ thửa số: 51, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà anh Ngọc Dung (đến thửa số: 95, tờ bản đồ số: 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Long Thái (từ thửa số: 50, tờ bản đồ số: 04) - đến nhà ông Huy Hải (đến thửa số: 54, tờ bản đồ số: 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Hường (từ thửa số: 62, tờ bản đồ số: 04) - đến nhà ông Thỉ (đến thửa số: 23, tờ bản đồ số: 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hòa Trí (từ thửa số: 14, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà ông Sỹ (đến thửa số: 22, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Tài Lý (từ thửa số: 163, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà bà ông Vân Đào (đến thửa số: 2901, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 1 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Tụng (từ thửa số: 178, tờ bản đồ số: 08) - đến nhà ông Tụng (đến thửa số: 100, tờ bản đồ số: 08) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |