STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Toàn Danh (từ thửa số: 1839, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Khánh Thu (đến thửa số: 1903, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Nghĩa Khớc (từ thửa số: 1905, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà anh Luyện Mai (đến thửa số: 1906, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Hà Dinh (từ thửa số: 1068, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Thắng Quế (đến thửa số: 1172, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ Đền Đức mẹ (từ thửa số: 916, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Điều (đến thửa số: 943, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Dũng Lạc (từ thửa số: 946, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Anh Hà (đến thửa số: 1066, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Tiến (từ thửa số: 752, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thứ (đến thửa số: 799, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Mùi (từ thửa số: 719, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thủy Mầng X3 (đến thửa số: 2880, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Lạc Hòa (từ thửa số: 904, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thành Cẩm (đến thửa số: 1176, tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Ngọc Nghiêm (từ thửa số: 2867, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Tuấn Hoa (đến thửa số: 832, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hùng Thanh (từ thửa số: 804, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Mạnh Thanh (đến thửa số: 804, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Chị Hường (từ thửa số: 837, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thi Hoa (đến thửa số: 862, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà cố Quảng (từ thửa số: 720, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Kỷ Thiêm (đến thửa số: 799, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Nhụy Hồng (từ thửa số: 759, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà Thầy Tám (đến thửa số: 885, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Thầy Liêng (từ thửa số: 655, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Thoại (đến thửa số: 722, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hùng Mười (từ thửa số: 698, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Diện (đến thửa số: 729, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà Cố Nguyên (từ thửa số: 1372, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Ngọc Kiều (đến thửa số: 621, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Ngọc Tác (từ thửa số: 626, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà anh Quý Hương (đến thửa số: 663, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Bính (từ thửa số: 508, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Phụng (đến thửa số: 596, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Loát (từ thửa số: 461, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Huệ (đến thửa số: 463, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Tường (từ thửa số: 2813, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Tùng (đến thửa số: 402, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |