STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối 2 QL7B vùng rú mồ, từ nhà bà Lạc (từ thửa số: 1627, tờ bản đồ số 08) - Đến nhà bà Đức (đến thửa số: 2660, tờ bản đồ số 08) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối 2 QL7B vùng rú mồ, từ nhà anh Phương (từ thửa số: 616, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà bà Lạc (đến thửa số: 616, tờ bản đồ số 07) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối 2 QL7B từ nhà Quế Hoa (từ thửa số: 571, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà ông Hân Thìn (đến thửa số: 551, tờ bản đồ số 07) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Trung Vân (từ thửa số: 533, tờ bản đồ số 10) - đến nhà anh Mỷ (đến thửa số: 511, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hoài Yến (từ thửa số: 1155, tờ bản đồ số 10) - đến nhà bà Tân Tý (đến thửa số: 407, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Vinh (từ thửa số: 586, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Hoàng Chiên (đến thửa số: 556, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Chương Lan (từ thửa số: 421, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Thìn Long (đến thửa số: 419, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Thịnh Hòa (từ thửa số: 315, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Quang Phượng (đến thửa số: 311, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Hoàng Thơ (từ thửa số: 236, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Duệ (đến thửa số: 210, tờ bản đồ số 10) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ nhà anh Quang Cát (từ thửa số: 160, tờ bản đồ số 10) - Đến nhà anh Hồng Hoa (đến thửa số: 1632, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Viêng (từ thửa số: 123, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Cương (đến thửa số: 137, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Trường Mỹ (từ thửa số: 110, tờ bản đồ số 10) - đến nhà thờ họ Nguyễn Công (đến thửa số: 125, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà ông Khởi (từ thửa số: 42, tờ bản đồ số 10) - đến nhà Cô Đào (đến thửa số: 61, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |