STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hải Huệ (từ thửa số: 1090, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà anh Hà Thủy (đến thửa số: 990, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hiền (từ thửa số: 455, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà ông Hạ (đến thửa số: 536, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thắng (từ thửa số: 415, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà ông Thứ (đến thửa số: 550, tờ bản đồ số 13) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hướng (từ thửa số: 3056, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Nhã (đến thửa số: 1203, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Vượng (từ thửa số: 1005, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Hữu (đến thửa số: 1142, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trí (từ thửa số: 923, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Biên (đến thửa số: 2152, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Doãn (từ thửa số: 2149, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Pháp (đến thửa số: 2147, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hải Huệ (từ thửa số: 700, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà chị Tình (đến thửa số: 2154, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Đông (từ thửa số: 630, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Diền (đến thửa số: 665, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Huệ Liên (từ thửa số: 632, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Sỹ (đến thửa số: 706, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Sơn Tuyên (từ thửa số: 668, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Xuân (đến thửa số: 1201, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Đường Hường (từ thửa số: 711, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Quảng Mỹ (đến thửa số: 745, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Quảng (từ thửa số: 570, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Đàn Hoa (đến thửa số: 803, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |