STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông BùiVăn Việt, từ số thửa 168, tờ bản đồ số 11) - ông Nguyễn Hoàng Cảnh (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 11) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Đình Hiệu, từ số thửa 180, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Sinh (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 11) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ bà Thái Thị Thu, từ số thửa 1043, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Chiến (đến thửa số 425, tờ bản đồ số 11) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Kiều Văn Hùng, từ số thửa 1068, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Tám (đến thửa số 1671, tờ bản đồ số 11) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Cảnh Kha, từ số thửa 406, tờ bản đồ số 15) - bà Thái Thị Tư (đến thửa số 78, tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Sáu, từ số thửa 406, tờ bản đồ số 15) - bà Hoàng Thị Mơi (đến thửa số 2116, tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ bà Hoàng Thị Dung, từ số thửa 581, tờ bản đồ số 15) - anh Nguyễn Cảnh Lâm (đến thửa số 491, tờ bản đồ số 15) NVH xóm Đông Xuân | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |