STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 634,tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 476, tờ bản đồ số 11 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1395,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1552, tờ bản đồ số 11 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 989,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1896, tờ bản đồ số 7 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |