STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Thị Dung (Thửa 167, tờ 18) - Hoàng Văn Ngân (Thửa 01, tờ 18) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Mão (Thửa 26, tờ 18) - Nguyễn Đức Thao (Thửa 16, tờ 18) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Bảy (Thửa 1512, tờ 15) - Nguyễn Văn Lâm (Thửa 07, tờ 18) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Tân (Thửa 430, tờ 15) - Hoàng Văn Thìn (Thửa 444, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Ngọ (Thửa 404, tờ 15) - Nguyễn Cảnh Thanh (Thửa 423, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Hồng Sang (Thửa 1514, tờ 15) - Nguyễn Thị Châu (Thửa 1532, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Việt (Thửa 1556, tờ 15) - Bùi Thị Vinh (Thửa 392, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Bình (Thửa 347, tờ 15) - Nguyễn Cảnh Quý (Thửa 361, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Hòa (Thửa 338, tờ 15) - Nguyễn Đức An (Thửa 1553) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Ngọc Diễn (Thửa 313, tờ 15) - Hoàng Văn Đường (Thửa 322) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Kim Tứ (Thửa 332, tờ 15) - Trần Văn Lâm (Thửa 315, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Đức Dũng (Thửa 317, tờ 15) - Nguyễn Nguyễn Thắng (Thửa 1291, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Miên (Thửa 263, tờ 14) - Nguyễn Nguyên Đông (Thửa 288, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trần Đức Thìn (Thửa 334, tờ 15) - Hồ Đình Sơn (Thửa 1565, tờ 15) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Tiến (Thửa 300, tờ 15) - Nguyễn Hữu Vinh (Thửa 280, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Quyết (Thửa 277, tờ 15) - Kiều Thị Kiên (Thửa 265, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Thành (Thửa 271, tờ 15) - Phạm Đình Thắng (Thửa 259, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Đắc (Thửa 230, tờ 15) - Đào Danh Sửu (Thửa 240, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 1 - Xã Đông Sơn | Trương Thị Nhỏ (Thửa 207, tờ 15) - Hoàng Khắc Mại (Thửa 234, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |