STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Hoàng Văn Hoan. Thửa đất số 350; Tờ bản đồ số 19. (Đường vòng Chọ Lý) - Nhà ông Lê Doãn Hàn. Thửa đất số 775; Tờ bản đồ số 19. (Đường vòng Chị Lý) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Tư. Thửa đất số 1236; Tờ bản đồ số 19. - Nhà ông Lê Doãn Cúc. Thửa đất số 505; Tờ bản đồ số 19. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Bùi Văn Hường. Thửa đất số 1406; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Trần Văn Nông. Thửa đất số 826; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Lương Thị Khả. Thửa đất số 839; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Bùi Thế Giang. Thửa đất số 967; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Văn Lâm. Thửa đất số 968; Tờ bản đồ số 14. - Nhà Văn hóa xóm 8 cũ. Thửa đất số 1316; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Huy Dũng. Thửa đất số 842; Tờ bản đồ số 14. - Nhà ông Nguyễn Đình Phan. Thửa đất số 2285; Tờ bản đồ số 14. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Đình Hiền. Thửa đất số 543; Tờ bản đồ số 14 - Nhà ông Lê Tiến Bình. Thửa đất số 338; Tờ bản đồ số 13. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Nga. Số thửa 283; Tờ bản đồ số 14 - Nhà ông Nguyễn Hữu Hà; Số thửa 354; Tờ bản đồ số 13 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nam. Thửa đất số 2303; Tờ bản đồ số 14. - Nhà bà Trinh. Số thửa 468; Tờ bản đồ số 8 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Xóm 1 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Minh. Thửa đất số 248; Tờ bản đồ số 8 - Nhà ông Lê Văn Phúc. Thửa đất số 52; Tờ bản đồ số 14. | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |