STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Huệ (Thửa 294, tờ 15) - Hoàng Văn Thanh (Thửa 295, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trần Thị Nhạ (Thửa 226, tờ 14) - Nguyễn Cảnh Ngũ (Thửa 491) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Hữu Chí (Thửa 382, tờ 14) - Trần Kim Tiến (Thửa 570, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Mùi (Thửa 1264, tờ 14) - Hoàng Văn Ước (Thửa 514, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Đức (Thửa 1270, tờ 14) - Nguyễn Nguyên Sỹ (Thửa 629, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Hồng (Thửa 403, tờ 14) - Nguyễn Thị Thái (Thửa 285, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Hữu Minh (Thửa 431, tờ 14) - Trần Văn Bảo (Thửa 357, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Khuyến (Thửa 779, tờ 14) - Nguyễn Văn Thủy (Thửa 603, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Mão (Thửa 686, tờ 14) - Hoàng Văn Cảnh (Thửa 407, tờ 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Quế (Thửa 53, tờ 15) - Hoàng Quốc Lễ (Thửa 11, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Hùng (Thửa 37, tờ 15) - Trần Văn Nhường 858, tờ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Quýnh (Thửa 21, tờ 14) - Võ Văn Dần (Thửa 06, tờ 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Quý (Thửa 1277, tờ 14) - Hoàng Văn Đài (Thửa 8, tờ 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Thành (Thửa 4, tờ 14) - Lê Thị Thanh (Thửa 14, tờ 11) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Đoàn (Thửa 15, tờ 11) - Tống Thị Huệ (Thửa 8, tờ 11) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Mùi (Thửa 1012, tờ 12) - Nguyễn Văn Quảng (Thửa 171, tờ 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Hợi (Thửa 849, tờ 12) - Đậu Văn Thắng (Thửa 728, tờ 12) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Chí (Thửa 07, tờ 15) - Nguyễn Danh Mạo (Thửa 110, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Hồng (Thửa 228, tờ 14) - Nguyễn Cảnh Dũng (Thửa 61, tờ 15) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Đậu Văn Hòa (Thửa 485, tờ 14) - Nguyễn Thị Dục (Thửa 243, tờ 14) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |