Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Thân (Thửa 216, tờ 14) - Nguyễn Cảnh Đức (Thửa 1297, tờ 12) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
22 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Quỳ (Thửa 152, tờ 15) - Thái Bá Tài (Thửa 1529, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
23 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Vị (Thửa 116, tờ 15) - Lê Văn Tần (Thửa 167, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
24 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Tiến (Thửa 75, tờ 15) - Trần Văn Hợi (Thửa 517, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
25 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Lục (Thửa 129, tờ 15) - Hoàng Văn Nam (Thửa 182, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
26 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Trương Đình Kỷ (Thửa 143, tờ 15) - Đào Oánh (Thửa 193, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
27 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Việt (Thửa 84. tờ 15) - Đào Danh Thắng (Thửa 43, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
28 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Trọng Bảy (Thửa 68, tờ 15) - Trương Đình Hòa (Thửa 445, tờ 15) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |