STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Công. Thửa đất số 55; Tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Lê Quế. Thửa đất số 1722; Tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Hoàng Bá Độ. Thửa đất số 313; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Văn Công. Thửa đất số 55; Tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Nghĩa. Thửa đất số 487; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Lê Quế. Thửa đất số 1772; Tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Hoàng Bá Hoàn. Thửa đất số 594; tờ bản đồ số 9. - Nhà bà Nguyễn Thị Tiến. Thửa đất số 597; Tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Liêu. Thửa đất số 799; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Diệu. Thửa đất số 557; Tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Hùng thửa đất số 464; Tờ bản đồ số 8. - Nhà ông Nghiên. Thửa đất số 1527; Tờ bản đồ sô 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 2 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Hùng thửa đất số 464; Tờ bản đồ số 8. - Nhà bà Liên. Thửa đất số 1095; Tờ bản đồ số 9. (Sát cổng chào) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |