STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Hà (Thửa 1396, tờ 16) - Hoàng Văn Hà (Thửa 1402, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Phạm Đình Trường (Thửa 1430, tờ 16) - Ngô Trí Đại (Thửa 1673, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Ngọc Hà (Thửa 1354, tờ 16) - Bùi Văn Thủy (Thửa 1670, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Quang (Thửa 1355, tờ 16) - Trần Minh Huê (Thửa 1407, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trần Kim Cương (Thửa 1796, tờ 16) - Bùi Hữu Nhật (Thửa 1364, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trần Đăng Trường (Thửa 1787, tờ 16) - Nguyễn Duy Tuấn (1374, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Võ Thị Sáu (Thửa 2191, tờ 16) - Bùi Văn Lâm (Thửa 2185, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Tám (Thửa 2232, tờ 14) - Bùi Khắc Sơn (Thửa 2237, tờ 17) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Nam (Thửa 1737, tờ 17) - Bùi Văn Hòa (Thửa 1735, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Châu (Thửa 115, tờ 16) - Trần Văn Dần (Thửa 113, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Liên (Thửa 64, tờ 16) - Đào Danh Phượng (Thửa 01, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Tuấn (Thửa 2210, tờ 16) - Đậu Xuân Dung (Thửa 90, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Loan (Thửa 50, tờ 16) - Hoàng Văn Cường (Thửa 07, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đình Khả (Thửa 221, tờ 16) - Bùi Gia Xuyến (Thửa 70, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Hồ Văn Kỷ (Thửa 319, tờ 16) - Trần Ngọc Hồng (Thửa 244, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Nghĩa (Thửa 2161, tờ 16) - Nguyễn Cảnh Trân (Thửa 1432, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trương Thị Thành (Thửa 466, tờ 16) - Thái Bá Hưng (Thửa 1103, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Trương Công Trung (Thửa 611, tờ 16) - Hồ Đình Hạnh (Thửa 612, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Lê Đình Vinh (Thửa 613, tờ 16) - Trần Thị Thể (Thửa 544, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Tâm (Thửa 590, tờ 16) - Hoàng Văn Nuôi (Thửa 468, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |