STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Đậu Văn Thiết. Thửa đất số 6; tờ bản đồ số 15. - Nhà ông Đặng Xuân Hòa. Thửa đất số 847; tờ bản đồ số 15. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Văn Hưng. Thửa đất số 1517; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Đặng Xuân Hợp. Thửa đất số 2280; tờ bản đồ số 15. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà Văn hóa xóm 3. Thửa đất số 1286; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Văn Quang . Thửa đất số 1160; tờ bản đồ số 15. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà Văn hóa xóm 3. Thửa đất số 1286; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Viết Sửu. Thửa đất số 677; tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Noãn. Thửa đất số 296; tờ bản đồ số 16. - Nhà ông Nguyễn Viết Lọi. Thửa đất số 353; Tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Trần Thị Tám. Thửa đất số 308; tờ bản đồ số 16. - Nhà ông Phạm Văn Tuấn. Thửa đất số 379; Tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Bảy. Thửa đất số 309; tờ bản đồ số 16. - Nhà ông Cao Đăng Huỳnh. Thửa đất số 451; Tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Viết Xuân. Thửa đất số 363; tờ bản đồ số 16. - Nhà ông Trần Văn Sơn. Thửa đất số 317; Tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Chu Văn Ngọc. Thửa đất số 221; tờ bản đồ số 10. - Nhà ông Nguyễn Văn Quyết. Thửa đất số 675; Tờ bản đồ số 16. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Đặng Quốc Việt. Thửa đất số 1730; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Văn Công. Thửa đất số 870; Tờ bản đồ số 10. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |