STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trương Thế Dũng (Thửa 2027, tờ 17) - Bùi Hữu Khanh (Thửa 570, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Dũng (Thửa 868, tờ 17) - Trương Đình Hoàng (Thửa 569, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trần Doan Canh (Thửa 1002, tờ 17) - Nguyễn Thị Liên (Thửa 1050, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Thương (Thửa 820, tờ 17) - Đậu Văn Thu (Thửa 981, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đăng Trung (Thửa 1272, tờ 17) - Nguyễn Nguyên Sơn (Thửa 2423, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Khắc Nuôi (Thửa 872, tờ 17) - Đào Đức Hợi (Thửa 1013, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Tỵ (Thửa 2381, tờ 17) - Tăng Văn Bình (Thửa 1026, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Quang (Thửa 919, tờ 17) - Nguyễn Cảnh Niệm (Thửa 1035, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Đào Danh Thuận (Thửa 916, tờ 17) - Đào Xuân Cát (Thửa 992, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Đậu Văn Danh (Thửa 917, tờ 17) - Nguyễn Nguyên Dũng (Thửa 795, tờ 17) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Việt (Thửa 989, tờ 17) - Nguyễn Đình Cường (Thửa 1046, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Lê Văn Dục (Thửa 940, tờ 17) - Nguyễn Quang Vinh (Thửa 1051, tờ 17) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Tuyết (Thửa 2010, tờ 17) - Nguyễn Cảnh Tuấn (Thửa 2009, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Kim (Thửa 641, tờ 17) - Trần Kim Quế (Thửa 640, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Nguyên (Thửa 591, tờ 17) - Đào Thị Lâm (Thửa 2097, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Cao Bá Thân (Thửa 2033, tờ 17) - Nguyễn Sỹ Thành (Thửa 2148, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Triển (Thửa 517, tờ 16) - Nguyễn Văn Sơn (Thửa 2014, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Khánh (Thửa 500, tờ 17) - Trần Thị Xuân (Thửa 464, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Võ Văn Tý (Thửa 481, tờ 17) - Trần Hữu Cường (Thửa 2203, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Tuế (Thửa 435, tờ 17) - Hoàng Văn Dụng (Thửa 364, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |