STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Quý. Thửa đất số 2007; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Vinh. Thửa đất số 2014 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Đức. Thửa đất số 1999; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Hà. Thửa đất số2006 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Phạm Xuân Thiên. Thửa đất số 1488; tờ bản đồ số 10. - Nhà ông Nguyễn Lê Lam. Thửa đất số 463 tờ bản đồ số 10. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Duy Sơn. Thửa đất số 377; Tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Trần Văn Sơn. Thửa đất số 2768; Tờ bản đồ số 9. | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Mai Văn Hoàng. Thửa đất số 3; tờ bản đồ số 10. - Nhà văn hóa xóm 4. Thửa đất số 21 tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Bảo Trung. Thửa đất số 1900; tờ bản đồ số 6 - Nhà ông Nguyễn Minh Hùng. Thửa đất số 1232 tờ bản đồ số 6. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Cường. Thửa đất số 1969 tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Vân Chính. Thửa đất số 1972 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Khoa. Thửa đất số 1967; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Hồng. Thửa đất số 1968 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Bích. Thửa đất số 947; tờ bản đồ số 5. - Nhà ông Đặng Xuân Nam. Thửa đất số 220 tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Thanh. Thửa đất số 327; tờ bản đồ số 5. - Nhà ông Lý Văn Quang. Thửa đất số 43 tờ bản đồ số 5. | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Ngọc. Thửa đất số 2751; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Ngọc Tuấn. Thửa đất số 333 tờ bản đồ số 5. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |