STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Hữu Thi. Thửa đất số 11; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông Ngô Mạnh Phúc. Thửa đất số 651; Tờ bản đồ số 2. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Phạm Văn Phùng. Thửa đất số 843; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông Bảy. Thửa đất số 804; Tờ bản đồ số 2. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Tuyến. Thửa đất số 247; Tờ bản đồ số 2. - Nhà bà Nguyễn Thị Thúy Hà. Thửa đất số 45; Tờ bản đồ số 2. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Bùi Thị Thanh. Thửa đất số 9; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông Bùi Văn Hùng. Thửa đất số 189; Tờ bản đồ số 2. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Ngọc. Thửa đất số 145; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông lê Tiến Thắng. Thửa đất số 1329; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Xuân Thông. Thửa đất số 110; Tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Lê Thị Nhung (giáp Bắc Sơn). Thửa đất số 794; Tờ bản đồ số 2, | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Văn Quế. Thửa đất số 111; Tờ bản đồ số 6 - Nhà ông Nguyễn Văn Thái. Thửa đất số 528; Tờ bản đồ số 6, | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Tiến Giáp. Thửa đất số 678; Tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Lê Thị Bình. Thửa đất số 640; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Hùng. Thửa đất số 473; Tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Lê Văn Tân. Thửa đất số 566; tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |