STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Anh. Thửa đất số 2030; Tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Nguyễn Văn Thắng. Thửa đất số 1062; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Đản. Thửa đất số 899; Tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Lê Tiến Hòa. Thửa đất số 684; Tờ bản đồ số 6. | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Sửu. Thửa đất số 1039; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Nguyễn Văn Lý. Thửa đất số 2024; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Lê Thị Loan. Thửa đất số 218; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Huấn. Thửa đất số 681; Tờ bản đồ số 7. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Liên. Thửa đất số 403; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Đình Điệp. Thửa đất số 648; Tờ bản đồ số 7. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Hữu Toản. Thửa đất số 358; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Hợi. Thửa đất số 177; Tờ bản đồ số 7. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Lệ Thủy. Thửa đất số 1376; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Lê Tiến Thị. Thửa đất số 613; Tờ bản đồ số 7. | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà Ông Nguyễn Văn Tiềm. Thửa đất số 731; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Lê Hồng Phàn. Thửa đất số 400; Tờ bản đồ số 7. | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Quang. Thửa đất số 637; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Lê Hữu Tý. Thửa đất số 354; Tờ bản đồ số 7. | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Hoàng Thị Hòa. Thửa đất số 729; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Điền. Thửa đất số 1381; Tờ bản đồ số 7. | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Đình Tuấn. Thửa đất số 162; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Tý. Thửa đất số 70; Tờ bản đồ số 7. | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Ngọc Đàn. Thửa đất số 200; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Hoàng Văn Thân. Thửa đất số 698; Tờ bản đồ số 3. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Tiến Thắng. Thửa đất số 295; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Văn Hưng. Thửa đất số 250; Tờ bản đồ số 7. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Trọng Sỹ. Thửa đất số 245; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Quốc Khánh. Thửa đất số 114; Tờ bản đồ số 7. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 6 - Xã Nam Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 cũ. Thửa đất số 486; Tờ bản đồ số 7. - Nhà ông Nguyễn Đình Hải. Thửa đất số 150; Tờ bản đồ số 7. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |