STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Liễn (Thửa 1776, tờ 03) - Hoàng Văn Bính (Thửa 1924, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Tam (Thửa 3184, tờ 03) - Nguyễn Văn Phương (Thửa 3186, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Dung (Thửa 1334, tờ 03) - Nguyễn Khánh Hợi (Thửa 1944, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Bùi Hữu Giáp (Thửa 1430, tờ 03) - Trần Đức Thiết (Thửa 2444, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Vợi (Thửa 1685, tờ 03) - Nguyễn Văn Xuân (Thửa 1381, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Nguyên Minh (Thửa 1751, tờ 03) - Trần Đức Phương (Thửa 1885, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Phương (Thửa 2038, tờ 03) - Nguyễn Nguyên Hiếu (Thửa 3096, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Đức Phượng (Thửa 07, tờ số 03) - Nguyễn Thị Hồng (Thửa 470, tờ số 01) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Thông (Thửa 2022, tờ 03) - Nguyễn Đức Hạ (Thửa 06, tờ số 01) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Danh Việt (Thửa 257, tờ 03) - Đặng Văn Nga (Thửa 3201, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Bá Sơn (Thửa 168, tờ 03) - Nguyễn Văn Thắng (Thửa 218, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Đào Danh Trung (Thửa 2052, tờ 03) - Trần Văn Định (Thửa 58, tờ 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
13 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Đồng (Thửa 653, tờ 07) - Hoàng Văn Minh (Thửa 243, tờ 04) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
14 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Vân (Thửa 1014, tờ 07) - Trần Kim Thế (Thửa 1040, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
15 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Cao Bá Hải (Thửa 1190, tờ 06) - Võ Văn Thắng (Thửa 1019, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
16 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Trần Thị Loan (Thửa 1202, tờ 06) - Nguyễn Thị Vân (Thửa 1203) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
17 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Sáu (Thửa 1731, tờ 03) - Hoàng Văn Bảy (Thửa 1736, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
18 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Hoàng Văn Lương (Thửa 1519, tờ 03) - Trần Văn Linh (Thửa 2021, tờ 03) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
19 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Thái Thị Nhương (Thửa 16, tờ 06) - Hoàng Văn Đức (Thửa 60, tờ 06) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm Thống Nhất - Xã Đông Sơn | Trần Văn Âu (Thửa 477, tờ 06) - Nguyễn Nguyên Tý (Thửa 634, tờ 07) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |