STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Quang Việt (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 31) - Ông Cường (đến thửa số1753 tờ bản đồ số 31) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Quang (từ thửa số1015, tờ bản đồ số 26) - Ông Ngự (đến thửa số 524 tờ bản đồ số 26) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Đông (từ thửa số218, tờ bản đồ số 25) - Bà Châu (đến thửa số 546 tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Hường (từ thửa số1102, tờ bản đồ số 20) - Ông Thân (đến thửa số 1280 tờ bản đồ số 20) | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |