STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1076, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 1164, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3018, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 2183, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm Hội Long - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 972, tờ bản đồ số 02 - Đến thửa đất số 992, tờ bản đồ số 02 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |