Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 79 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 306 tờ BĐ số 10 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2742 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 111 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 319 tờ BĐ số 10 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2743 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 115 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 116 tờ BĐ số 10 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2744 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 205 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 208 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2745 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 580 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 8231 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2746 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 587 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 828 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2747 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 638 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 833 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2748 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 558 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 873 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2749 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 531 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 688 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2750 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 684 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 812 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2751 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 534 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 555 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2752 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 504 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 630 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2753 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 580 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 620 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2754 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 35 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 143 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2755 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 46 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 168 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2756 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 47 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 169 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2757 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 2 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 884 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2758 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 5 tờ BĐ sô 12 - Thửa đất số 20 tờ BĐ số 12 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2759 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 391 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 53 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2760 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 224 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 85 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |