Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 899 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 188 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2802 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 239 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1542 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2803 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 31 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1593 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2804 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 837 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 15 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2805 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 206 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 106 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2806 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 837 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 5 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2807 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 838 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2808 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 836 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 10 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2809 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 104 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 75 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2810 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 245 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 247 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2811 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 250 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 253 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2812 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 30 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 31 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2813 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 39 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 41 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2814 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 45 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 293 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2815 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 49 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 51 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2816 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 53 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 55 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2817 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 58 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 248 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2818 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 63 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 67 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2819 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 68 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 113 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2820 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 72 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 288 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |