Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 221 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 176 BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2842 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 198 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 134 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2843 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 915 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 913 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2844 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 785 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1620 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2845 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 1619 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 906 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2846 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 793 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 790 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2847 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 893 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 896 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2848 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 121 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 188 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2849 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 116 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 161 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2850 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 107 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 117 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2851 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 46 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 28 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2852 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 68 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 832 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2853 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 58 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 80 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2854 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 42 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 47 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2855 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 75 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 88 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2856 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 91 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1602 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2857 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 124 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 168 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2858 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 195 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 134 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2859 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 221 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 176 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2860 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 202 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 154 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |