Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 156
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 156
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 156
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3101
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 566...582; 550...556; 561...564; 539...545; 511...521; 489...501; 475...485; 452...466 (Tờ bản đồ số 14)
Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3102
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 750…768; 732…743; 716…730; 694…714; 681…687; 664…674; 640…662; 627…638; 619...625; 609...615; 596...606; 587...594 (Tờ bản đồ số 14)
Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3103
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 995…1002; 973…979; 948…969; 924…946; 843…921; 804…832; 834…840; 776…789; 791…800 (Tờ bản đồ số 14)
Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3104
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 8…10; 16…23; 1059…1063; 1049…1051; 1042…1047; 1028…1035; 1014….1022; 1025; 1026; 1008; 1007; 981…989 (Tờ bản đồ số 14)
Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3105
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1979...1984; 1986; 1987; 1991; 1994; 1996; 2005...2008; 2010; 2014...2016; 2018; 2023; 2024 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3106
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1927...1932; 1937; 1941; 1943; 1945...1947; 1949...1951; 1954; 1958; 1960; 1962; 1967; 1968; 1976 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3107
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1862...1866; 1870...1878; 1883...1891; 1895; 1897; 1899; 1900; 1902; 1906; 1908; 1920...1925 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3108
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1758...1762; 1767...1771; 1775...1781; 1783...1785; 1789...1813; 1817...1824; 1828...1832; 1839; 1841; 1846; 1847; 1849...1851; 1856...1860 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3109
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1697; 1699; 1700; 1703; 1704; 1708...1723; 1725...1735; 1738; 1738; 1741; 1744...1746; 1748...1750; 1752...1756 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3110
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1567...1576; 1582; 1585...1601; 1610...1619; 1623...1638; 1640; 1642...1649; 1651; 1652; 1657...1659; 1661...1667; 1674...1694 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3111
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1459...1469; 1471...1474; 1482; 1484...1486; 1488; 1489; 1499...1501; 1503; 1504; 1506...1524; 1527...1532; 1539...1553; 1555...1561 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3112
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1175...1187; 1212...1214; 1216...1220; 1222...1231; 1270...1276; 1279...1285; 1333...1335 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3113
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1027...1040; 1042...1058; 1060...1074; 1083...1092; 1101...1105; 1107...1118; 1120...1129; 1094; 1096; 1160...1168; 1170...1173 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3114
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 909...918; 923; 925; 927; 929...940; 948...961; 963; 965; 966; 970; 972...975; 977...986; 989; 991...1025 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3115
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 805...809; 811...814; 816...826; 829...833; 838...842; 844; 846…858; 861; 865; 867...871; 875; 876; 878...885; 887...902; 904; 906 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3116
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 581...594; 596...609; 611...629; 631...648; 650...656; 661...672; 674...684; 686...688; 691; 692; 694...698; 700; 702...705; 707; 725; 727...730; 753; 758...769; 771...774; 776...779; 781; 788...803 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3117
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1564... 1566; 1624... 1626; 1644; 1646; 1650; 1653; 1655; 1657; 1659... 1663; 1738... 1740; 167...1680 (Tờ bản đồ số 12)
Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3118
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1436... 1440; 1450... 1455; 1458; 1459; 1488; 1490; 1492; 1494; 1516; 1520; 1522... 1526; 1528... 1542 (Tờ bản đồ số 12)
Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3119
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 256...258; 261...269; 277; 278; 283; 285...288; 290...300; 302...330; 332; 333; 335...347; 350...352; 355...359; 361...365; 374; 375; 391...395; 397...400; 403...418; 421...424; 426; 427; 429...454; 456 (Tờ bản đồ số 12)
Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3120
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 2151...2154; 2156...2159; 2178; 2175; 2173; 2172; 2170; 2168; 2164...2166; 2181...2187; 2189; 2191 (Tờ bản đồ số 12)
Từ Đồng Mả Tô - đến Ruộng Họ
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
154
155
156
157
158
…
303
Tiếp »
070 6141 858