STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 256...258; 261...269; 277; 278; 283; 285...288; 290...300; 302...330; 332; 333; 335...347; 350...352; 355...359; 361...365; 374; 375; 391...395; 397...400; 403...418; 421...424; 426; 427; 429...454; 456 (Tờ bản đồ số 12) | Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |