Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 168
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 168
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 168
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3341
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 674; 675; 676; 677 (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Cổng chùa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3342
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1341; 1342; 1343; 1344; 1345; 1346; 1340; 1348; 1349; 1350; 1351; 1352; 1353; 1354; 1355; 1356; 1357; 1358; 1480; 1481; 1482 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Cổng chùa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3343
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 672; 673; (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Nương Mạ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3344
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1070; 1071; 1072; 1038; 1039; 1040; 1041; 1042; 1043; 1015; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồng cấm -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3345
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 659; 660; 661; 815; 695; 701 (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Nương Mạ cũ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3346
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1500; 1502; 1504; 1496; 1497; 1498; 1499; 1965; 1489; 1490; 1491; 1492; 1494; 1495 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Cây đa -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3347
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 681; 682; 683; 684; 685; 703; 705; 706; 711; 712; 714; 715; 723; 741; 729; 739; 727; 688; 689; 690; 707; 724; 691; 702; 718; 699; 657; 717; 701; 695; 659; 660; 661; 815; 776; (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Vùng kho -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3348
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1485; 1931; 1484; 1928; 1483; 1926; 1482; 1481; 1922; 1924 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Vùng kho -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3349
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1272; 1273; 1274; 1266; 1267; 1268; 1269; 1270; 1271; 1260; 1261; 1262; 1263; 1264; 1265 (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Lạng láng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3350
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1465; 1481; 1483; 1485; 1479; 1478; 1480; 1484; 1486; 1642; 1643; 1644; 1487; 1488; 1489 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Lạng láng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3351
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1461; 2040; 2062; 2032; 2034; 2036; 2038; 2027; 1459 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Bà biền -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3352
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1692; 1693; 1694; 1739; 1742; 1743; 1701; 1746; 1702; 1752; 1703; 1704; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Mạ khoán -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3353
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1603; 1591; 1573; 1574; 1586; 1587; 1588; 1619; 1594; 1589; 1580; 1581; 1566; 1577; 1578; 1579; 1613; 1614; 1615; 1616; 1617; 1618; 1620; 1621; 1622; 1596 (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Nương Mạ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3354
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 925, 967 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Lòi cháy -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3355
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1013 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Phường -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3356
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1; 2 (Tờ bản đồ 29)
Địa danh (xứ đồng): Ruộng bông -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3357
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1…11; 50…58 (Tờ bản đồ 28)
Địa danh (xứ đồng): Trưa mạ thang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3358
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 5; 6; 11; 65; 67; 68; 71; 302; 313; 314; 408; 422; 463; 505; 543; 602; 732; 885; 1256; 1303; 1309; 1811; 1867 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): ông Quơn, trưa mạ thang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3359
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1708; 1714; 1715; 1750…1752; 1754; 1755; 1785; 1787; 1789; 1790; 1810 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Bông -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3360
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1521; 1536…1538; 1588…1595; 1603…1613; 1643…1656; 1658; 1678…1692; 1709…1713; 1753; 1828 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cáo -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
166
167
168
169
170
…
303
Tiếp »
070 6141 858